DANH SÁCH GIÁM ĐỊNH VIÊN TƯ PHÁP VÀ NGƯỜI GIÁM ĐỊNH TƯ
PHÁP THEO VỤ VIỆC TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH HÀ NAM
(Đến ngày 31/12/2022)
I. GIÁM
ĐỊNH VIÊN TƯ PHÁP (39)
STT | Họ và tên | Năm sinh | Lĩnh vực giám định | Nơi làm việc |
1 | Chu Hữu Đức | 1965 | Pháp y | Trung tâm Pháp y tỉnh |
2 | Lê Minh Sơn | 1972 | Pháp y |
3 | Nguyễn Văn Hưng | 1975 | Pháp y |
4 | Nguyễn Thị Hoa Chung | 1962 | Pháp y tâm thần | Bệnh viện Tâm thần
tỉnh |
5 | Trần Doãn Thái | 1960 | Pháp y tâm thần |
6 | Trần Đình Thanh | 1964 | Pháp y tâm thần |
7 | Dương Quốc Hiệp | 1979 | Kỹ thuật hình sự | Phòng KTHS - Công
an tỉnh |
8 | Phạm Thị Huệ | 1986 | Kỹ thuật hình sự |
9 | Nguyễn Thị Lan Hương | 1977 | Kỹ thuật hình sự |
0 | Nguyễn Đại Hữu | 1977 | Kỹ thuật hình sự |
1 | Đoàn Đức Ngọ | 1978 | Kỹ thuật hình sự |
2 | Tống Sỹ Ngọc | 1976 | Kỹ thuật hình sự |
3 | Vũ Anh Tuấn | 1986 | Kỹ thuật hình sự |
4 | Phạm Tiến Dũng | 1993 | Pháp y |
5 | Bùi Văn Thiên | 1990 | Pháp y |
6 | Đỗ Thị Hồng Hạnh | 1988 | Kỹ thuật hình sự |
7 | Nguyễn Trọng Sáng | 1988 | Kỹ thuật hình sự |
8 | Phạm Văn Hưng | 1995 | Giám định cơ học |
9 | Phạm Minh Dương | 1994 | Pháp y |
0 | Đặng Văn Đoàn | 1995 | Kỹ thuật hình sự |
1 | Đinh Đăng Vinh | 1991 | Kỹ thuật hình sự |
2 | Bùi Văn Vương | 1996 | Kỹ thuật hình sự |
3 | Phạm Thị Dư | 1960 | Tài nguyên và Môi
trường | Sở Tài nguyên và
Môi trường |
4 | Nguyễn Ngọc Thanh | 1976 | Đất đai |
5 | Lê Thị Thanh Huyền | 1973 | Đất đai |
6 | Đặng Thị Thu Hiền | 1979 | Tài nguyên nước |
7 | Đinh Việt Hùng | 1965 | Địa chất-Khoáng sản |
8 | Nguyễn Tuấn Linh | 1991 | Môi trường |
9 | Đoàn Đức Thuận | 1984 | Đo đạc và Bản đồ |
0 | Nguyễn Thị Thanh Bình | 1977 | Thông
tin và truyền thông | Sở
Thông tin và truyền thông |
1 | Lê Hồng Quang | 1970 |
2 | Nguyễn Duy Tuấn | 1964 |
3 | Nguyễn Mạnh Hùng | 1957 |
4 | Đỗ Văn Hanh | 1954 |
5 | Trần Toàn | 1976 |
6 | Lã Thị Huyền | 1979 |
7 | Đỗ Văn Hiến | 1979 | Văn hóa, thể thao
và du lịch | Sở Văn hóa, thể
thao và du lịch |
8 | Dương Thị Thu Hồng | 1977 | Văn hóa, thể thao
và du lịch |
9 | Lại Quang Tuyển | 1959 | Xây dựng | Sở Xây dựng |
0 | | | | |
II. NGƯỜI GIÁM ĐỊNH
TƯ PHÁP THEO VỤ VIỆC (05)
STT | Họ và tên | Năm sinh | Lĩnh vực giám định | Nơi làm việc |
1 | Phạm Văn Khương | 1965 | Pháp y | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hà Nam |
2 | Trần Đức Lý | 1966 | Pháp y |
3 | Nguyễn Văn Học | 1962 | Pháp y |
4 | Lê Văn Phương | 1979 | Pháp y Pháp
y |
5 | Nguyễn Ngọc Quang | 1977 |