I. GIÁM ĐỊNH VIÊN TƯ PHÁP
STT | Họ và tên | Năm sinh | Lĩnh vực giám định | Nơi
làm việc |
1 | Nguyễn Văn Anh | 1957 | Pháp y | Trung tâm Pháp y tỉnh |
2 | Chu Hữu Đức | 1965 | Pháp y |
3 | Lê Minh Sơn | 1972 | Pháp y |
4 | Nguyễn Văn Hưng | 1975 | Pháp y |
5 | Nguyễn Thị Hoa Chung | 1962 | Pháp y tâm thần | Bệnh viện Tâm thần tỉnh |
6 | Trần Doãn Thái | 1960 | Pháp y tâm thần |
7 | Trần Đình Thanh | 1964 | Pháp y tâm thần |
8 | Dương Quốc Hiệp | 1979 | Kỹ thuật hình sự | Phòng KTHS - Công an tỉnh |
9 | Phạm Thị Huệ | 1986 | Kỹ thuật hình sự |
10 | Trần Văn Hùng | 1958 | Kỹ thuật hình sự |
11 | Nguyễn Thị Lan Hương | 1977 | Kỹ thuật hình sự |
12 | Nguyễn Đại Hữu | 1977 | Kỹ thuật hình sự |
13 | Đoàn Đức Ngọ | 1978 | Kỹ thuật hình sự |
14 | Tống Sỹ Ngọc | 1976 | Kỹ thuật hình sự |
15 | Vũ Anh Tuấn | 1986 | Kỹ thuật hình sự |
16 | Nguyễn Ngọc Trường | 1963 | Kỹ thuật hình sự |
17 | Bùi Văn Thiên | 1990 | Pháp y |
18 | Đỗ Thị Hồng Hạnh | 1988 | Kỹ thuật hình sự |
19 | Nguyễn Trọng Sáng | 1988 | Kỹ thuật hình sự |
20 | Tạ Trung Kiên | 1968 | Tài chính | Sở Tài chính |
21 | Phạm Thị Dư | 1960 | Tài nguyên và Môi trường | Sở Tài nguyên và Môi trường |
22 | Nguyễn Thị Thanh Bình | 1977 | Thông tin và truyền thông | Sở Thông tin và truyền thông |
23 | Lê Hồng Quang | 1970 | Thông tin và truyền thông |
24 | Nguyễn Duy Tuấn | 1964 | Thông tin và truyền thông |
25 | Trần Toản | 1976 | Thông tin và truyền thông |
26 | Lã Thị Huyền | 1979 | Thông tin và truyền thông |
27 | Đỗ Văn Hiến | 1979 | Văn hóa, thể thao và du lịch | Sở Văn hóa, thể thao và du lịch |
28 | Dương Thị Thu Hồng | 1977 | Văn hóa, thể thao và du lịch |
29 | Lại Quang Tuyển | 1959 | Xây dựng | Sở Xây dựng |
II. NGƯỜI
GIÁM ĐỊNH TƯ PHÁP THEO VỤ VIỆC
STT | Họ và tên | Năm sinh | Lĩnh vực giám định | Nơi làm việc |
1 | Đỗ Trung Đông | 1960 | Pháp y | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hà Nam |
2 | Ứng Xuân Hiếu | 1979 | Pháp y | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hà Nam |
3 | Nguyễn Văn Học | 1962 | Pháp y | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hà Nam |
4 | Dương Văn Khương | 1960 | Pháp y | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hà Nam |
5 | Phạm Văn Khương | 1965 | Pháp y | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hà Nam |
6 | Trần Đức Lý | 1966 | Pháp y | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hà Nam |
7 | Trần Thị Kim Oanh | 1964 | Pháp y | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hà Nam |
8 | Lê Văn Phương | 1979 | Pháp y | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hà Nam |
| | | | |