DANH SÁCH GIÁM ĐỊNH VIÊN TƯ PHÁP VÀ NGƯỜI GIÁM ĐỊNH TƯ
PHÁP THEO VỤ VIỆC
TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH HÀ NAM
(Tính đến ngày 15/7/2022)
I.
GIÁM ĐỊNH VIÊN TƯ
PHÁP (36)
STT | Họ và tên | Năm sinh | Lĩnh vực giám định | Nơi làm việc |
1.
| Chu Hữu Đức | 1965 | Pháp y | Trung tâm Pháp y tỉnh |
2.
| Lê Minh Sơn | 1972 | Pháp y |
3.
| Nguyễn Văn Hưng | 1975 | Pháp y |
4.
| Nguyễn Thị Hoa Chung | 1962 | Pháp y tâm thần | Bệnh viện Tâm thần
tỉnh |
5.
| Trần Doãn Thái | 1960 | Pháp y tâm thần |
6.
| Trần Đình Thanh | 1964 | Pháp y tâm thần |
7.
| Dương Quốc Hiệp | 1979 | Kỹ thuật hình sự | Phòng KTHS - Công
an tỉnh |
8.
| Phạm Thị Huệ | 1986 | Kỹ thuật hình sự |
9.
| Trần Văn Hùng | 1958 | Kỹ thuật hình sự |
10.
| Nguyễn Thị Lan Hương | 1977 | Kỹ thuật hình sự |
11.
| Nguyễn Đại Hữu | 1977 | Kỹ thuật hình sự |
12.
| Đoàn Đức Ngọ | 1978 | Kỹ thuật hình sự |
13.
| Tống Sỹ Ngọc | 1976 | Kỹ thuật hình sự |
14.
| Vũ Anh Tuấn | 1986 | Kỹ thuật hình sự |
15.
| Phạm Tiến Dũng | 1993 | Pháp y |
16.
| Bùi Văn Thiên | 1990 | Pháp y |
17.
| Đỗ Thị Hồng Hạnh | 1988 | Kỹ thuật hình sự |
18.
| Nguyễn Trọng Sáng | 1988 | Kỹ thuật hình sự |
19.
| Phạm Văn Hưng | 1995 | Giám định cơ học |
20.
| Phạm Thị Dư | 1960 | Tài nguyên và Môi
trường | Sở Tài nguyên và
Môi trường |
21.
| Nguyễn Ngọc Thanh | 1976 | Đất đai |
22.
| Lê Thị Thanh Huyền | 1973 | Đất đai |
23.
| Đặng Thị Thu Hiền | 1979 | Tài nguyên nước |
24.
| Đinh Việt Hùng | 1965 | Địa chất-Khoáng sản |
25.
| Nguyễn Tuấn Linh | 1991 | Môi trường |
26.
| Đoàn Đức Thuận | 1984 | Đo đac và Bản đồ |
27.
| Nguyễn Thị Thanh Bình | 1977 | Thông
tin và truyền thông | Sở
Thông tin và truyền thông |
28.
| Lê Hồng Quang | 1970 |
29.
| Nguyễn Duy Tuấn | 1964 |
30.
| Nguyễn Mạnh Hùng | 1957 |
31.
| Đỗ Văn Hanh | 1954 |
32.
| Trần Toàn | 1976 |
33.
| Lã Thị Huyền | 1979 |
34.
| Đỗ Văn Hiến | 1979 | Văn hóa, thể thao
và du lịch | Sở Văn hóa, thể
thao và du lịch |
35.
| Dương Thị Thu Hồng | 1977 | Văn hóa, thể thao
và du lịch |
36.
| Lại Quang Tuyển | 1959 | Xây dựng | Sở Xây dựng |
II.
NGƯỜI GIÁM ĐỊNH TƯ
PHÁP THEO VỤ VIỆC (05)
STT | Họ và tên | Năm sinh | Lĩnh vực giám định | Nơi làm việc |
1 | Phạm Văn Khương | 1965 | Pháp y | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hà Nam |
2 | Trần Đức Lý | 1966 | Pháp y |
3 | Nguyễn Văn Học | 1962 | Pháp y |
4 | Lê Văn Phương | 1979 | Pháp y |
5 | Nguyễn Ngọc Quang | 1977 | Pháp y |