I.
GIÁM ĐỊNH VIÊN TƯ PHÁP (52)
STT | Họ và tên | Năm sinh | Lĩnh vực giám
định | Nơi làm việc |
1.
| Chu Hữu Đức | 1965 | Pháp
y | Trung
tâm giám định Y khoa và Pháp y - Sở Y tế |
2.
| Lê Minh Sơn | 1972 | Pháp
y |
3.
| Nguyễn Văn
Hưng | 1975 | Pháp
y |
4.
| Nguyễn Ngọc
Thanh | 1983 | Pháp
y |
5.
| Đinh Văn Thiệp | 1968 | Pháp
y |
6.
| Ngô Thanh Hùng | 1975 | Pháp
y |
7.
| Nguyễn Thị Hoa
Chung | 1962 | Pháp
y tâm thần | Bệnh
viện Tâm thần tỉnh - Sở
Y tế |
8.
| Trần Doãn Thái | 1960 | Pháp
y tâm thần |
9.
| Trần Đình
Thanh | 1964 | Pháp
y tâm thần |
10.
| Dương Quốc Hiệp | 1979 | Kỹ
thuật hình sự | Phòng
KTHS - Công an tỉnh |
11.
| Phạm Thị Huệ | 1986 | Kỹ
thuật hình sự |
12.
| Nguyễn Thị Lan
Hương | 1977 | Kỹ
thuật hình sự |
13.
| Nguyễn Đại Hữu | 1977 | Kỹ
thuật hình sự |
14.
| Đoàn Đức Ngọ | 1978 | Kỹ
thuật hình sự |
15.
| Tống Sỹ Ngọc | 1976 | Kỹ
thuật hình sự |
16.
| Vũ Anh Tuấn | 1986 | Kỹ
thuật hình sự |
17.
| Bùi Văn Thiên | 1990 | Pháp
y |
18.
| Đỗ Thị Hồng Hạnh
| 1988 | Kỹ
thuật hình sự |
19.
| Nguyễn Trọng
Sáng | 1988 | Kỹ
thuật hình sự |
20.
| Phạm Văn Hưng | 1995 | Giám
định cơ học |
21.
| Phạm Minh
Dương | 1994 | Pháp
y |
22.
| Phan
Duy Hiệp | 1995 | Pháp y |
23.
| Đinh
Đăng Vinh | 1991 | Kỹ
thuật hình sự |
24.
| Bùi
Văn Vương | 1996 | Kỹ
thuật hình sự |
25.
| Lê
Thị Bích Ngọc | 1979 | Giám
định tài liệu |
26.
| Nguyễn
Thị Thu Trang | 1994 | Giám
định tài liệu |
27.
| Nguyễn
Văn Tiến | 1991 | Gián
định dấu vết đường vân |
28.
| Lê
Thị Bích Ngọc | 1979 | Giám
định tài liệu |
29.
| Nguyễn
Thị Thu Trang | 1994 | Giám
định tài liệu |
30.
| Nguyễn
Văn Tiến | 1991 | Giám
định dấu vết đường vân |
31.
| Phạm
Thị Dư | 1960 | Tài
nguyên và Môi trường | Sở
Tài nguyên và Môi trường |
32.
| Nguyễn Ngọc
Thanh | 1976 | Đất
đai |
33.
| Lê Thị Thanh
Huyền | 1973 | Đất
đai |
34.
| Đặng Thị Thu
Hiền | 1979 | Tài
nguyên nước |
35.
| Đinh Việt Hùng | 1965 | Địa
chất-Khoáng sản |
36.
| Nguyễn Tuấn
Linh | 1991 | Môi
trường |
37.
| Đoàn Đức Thuận | 1984 | Đo
đạc và Bản đồ |
38.
| Lê Hồng Quang | 1970 | Thông
tin và truyền thông | Sở
Thông tin và truyền thông |
39.
| Nguyễn Thị
Thanh Bình | 1977 |
40.
| Nguyễn Duy Tuấn | 1964 | Văn
hóa, thể thao và du lịch Giám
định lĩnh vực Văn hoá | Sở
Văn hóa, thể thao và du lịch |
41.
| Nguyễn Mạnh
Hùng | 1957 |
42.
| Đỗ Văn Hanh | 1954 |
43.
| Trần Toàn | 1976 |
44.
| Lã Thị Huyền | 1979 |
45.
| Đỗ Văn Hiến | 1979 |
46.
| Ngô Thanh Tuân | 1972 |
47.
| Phạm Xuân
Thanh | 1974 | Giám
định lĩnh vực Bảo tàng, Văn hoá |
48.
| Trần Hồng Hiệu | 1980 | Giám
định lĩnh vực Bảo tàng |
49.
| Phạm Thị Bích
Hạnh | 1984 | Giám
định lĩnh vực Văn Hoá |
50.
| Phạm Thi Tười | 1984 | Giám
định lĩnh vực Văn Hoá |
51.
| Nguyễn Thị Thu
Hương | 1974 | Tài
chính | Sở
Tài chính |
52.
| Lại Quang Tuyển | 1959 | Xây
dựng | Sở
Xây dựng |
II.
NGƯỜI GIÁM ĐỊNH TƯ PHÁP THEO VỤ VIỆC (04)
STT | Họ và tên | Năm sinh | Lĩnh vực giám
định | Nơi làm việc |
1 | Phạm Văn
Khương | 1965 | Pháp
y | Bệnh
viện Đa khoa tỉnh Hà Nam - Sở Y tế |
2 | Trần Đức Lý | 1966 | Pháp
y |
3 | Lê Văn Phương | 1979 | Pháp
y |
4 | Nguyễn Ngọc Quang | 1977 | Pháp
y |