STT | Họ và tên | Năm sinh | QĐ bổ nhiệm CCV | Số thẻ CCV | Nơi làm việc | Địa chỉ tổ chức HNCC | Số điện thoại | Ghi chú |
1.
| Khổng Giang Hải | 1977 | Số
1089/QĐ-BTP Ngày
28/6/2011 | Số
02/CCV | Phòng
CC số 1 | Đường
Lê Chân, phường Lê Hồng Phong, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | 02263.852.686 | |
2.
| Nguyễn Thị Mai Sáng | 1987 | Số 1104/QĐ-BTp ngày
05/7/2021 | Số
29/CCV | Phòng CC số 2 | Phường
Quế, Thị Xã , Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | 02263.510.979 | |
3.
| Trần Thị Yến | 1988 | Số 2268/QĐ-BTP Ngày 25/9/2023 | Số
36/CCV | | |
4.
| Nguyễn Quang Hòa | 1983 | Số
3147/QĐ-BTP Ngày
21/11/2014 | Số
03/CCV | Phòng
CC số 3 | Thị
trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 02263.610.999 | |
5.
| Lê Thị Hoài Thương | 1982 | Số 1574/QĐ-BTP Ngày 26/6/2013 | Số 12/CCV | Phòng
CC số 4 | Phường
Thanh Tuyền, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | 02263.770.595 | |
6.
| Bùi Thị Hồng Vân | 1954 | Số 3248/QĐ-BTP Ngày 05/4/2010 | Số 13/CCV | VPCC Hà Nam | Số
nhà 78-80, tổ 4, đường Nguyễn Văn Trỗi, phường Châu Cầu, thành phố Phủ Lý, tỉnh
Hà Nam | 02263.886.888 | |
7.
| Đỗ Tấn Hưng | 1949 | Số 1003/QĐ-BTp ngày
05/4/2010 | Số 05/CCV | | | |
8.
| Nguyễn Duy Thanh | 1987 | Số 971/QĐ-BTP ngày 02/5/2018 | Số 24/CCV |
9.
| Vũ Thị Hằng | 1953 | Số 1709/QĐ-BTP, ngày
03/7/2009 | Số 17/CCV | VPCC Vũ Hằng | Số 196, đường Trường Chinh,
phường Châu Cầu, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | 02263.885.777 | |
10.
| Nguyễn Văn Tuấn | 1985 | Số:
594/QĐ-BTP, ngày 20/4/2023 | 33/CCV |
11.
| Lê Thị Hương | 1962 | Số 2683/QĐ-BTP Ngày 11/11/2013 | Số 15/CCV | VPCC Lê Hương | Số
nhà 154, đường Lê Công Thanh, phường Châu Cầu, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | 02263.513.668 | |
12.
| Lê Thị Ngọc Chung | 1957 | Số 2683/QĐ-BTP Ngày 11/11/2013 | Số 26/CCV |
13.
| Lê Thị Liên | 1963 | Số 2672/QĐ-BTP Ngày 30/10/2018 | Số 22/CCV | VPCC Lê Liên | Đường Lê Duẩn, tổ 9, phường Châu
Cầu, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | 0902.222.088 | |
14.
| Trần Minh Phát | 1957 | Số 3513/QĐ-BTP Ngày 26/12/2014 | Số 23/CCV |
15.
| Nguyễn Thị Tâm | 1955 | Số 1335/QĐ-BTP Ngày 27/4/2010 | Số 10/CCV | VPCC Nguyễn Thị Tâm | A2
- Lô 1 Khu đô thị mới Đồng Văn, thị trấn Đồng Văn, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà
Nam | 0913 027 712 | |
16.
| Vũ Văn Tiến | 1993 | Số 1732/QĐ-BTP ngày 10/8/2020 | 32/CCV | |
17.
| Trần Văn Thành | 1954 | Số 1293/QĐ-BTP Ngày 03/6/2014 | Số 11/CCV | VPCC Trần Thành | Phố Lý Tư Trọng, tiểu khu Bình
Long, thị trấn Bình Mỹ, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | 02263.861.589 | |
18.
| Trần Thị Hiền | 1981 | Số 628/QĐ-BTP Ngày 05/4/2018 | Số 20/CCV |
19.
| Phạm Minh Năng | 1951 | Số 4031/QĐ-BTP Ngày 13/10/2011 | Số 27/CC | VPCC Nguyễn Hoà | Số 196 phố Nguyễn Hữu Tiến, phường Đồng Văn, thị
xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | 0913.009.362 | |
20.
| Nguyễn Văn Hoà | 1975 | Số 341/QĐ-BTP Ngày 25/02/2020 | Số 28/CCV |
21.
| Phạm Thị Thảo | 1989 | Số 972/QĐ-BTP Ngày 08/6/2021 | Số 31/CCV | VPCC Nguyễn Quốc Việt | Thôn 2 Mai Xá, thị trấn
Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 0914.111.568 | |
22. | Nguyễn Quốc Việt | | Số: 2822/QĐ-BTP
ngày 31/10/2012 | 34/CCV |